--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiện nay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiện nay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiện nay
+ adv
nowadays, today
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
hiện nay
:
nowadays, today
+
paralogize
:
(triết học) ngộ biện
+
leastways
:
ái 3 cũng ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) leastwise)
+
night
:
đêm, tối, cảnh tối tămthe whole night suốt đêm, cả đêmby night về đêmat night ban đêmnight after night đêm đêmnight and day suốt ngày đêm không dứto' nights (thông tục) về đêm, ban đêmtomorrow night đêm maiat (in the) deal of night lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắngas black (dark) as night tôi như đêma dirty night một đêm mưa bãoto have (pass) a good night đêm ngủ ngonto have (pass) a bad night đêm mất ngủ, một đêm ngủ không yênnight out tối được nghỉ, tối rảnh việc (người làm); (một) đêm đi chơi không về nhàto make a night of it vui đùa, chơi bời, rượu chè cả đêmto turn night into day lấy đêm làm ngàythe night of ignorance cảnh ngu dốt tối tăm
+
contradict
:
mâu thuẫn với, trái vớithe statements of the witnessess contradict each other lời khai của các nhân chứng mâu thuẫn nhau